Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giống Cây Trồng Liên Việt

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giống Cây Trồng Liên Việt có địa chỉ tại Lô 59 KCN Phú Đa - Thị trấn Phú Đa - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301384098 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301384098

Ngày cấp 30-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giống Cây Trồng Liên Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Vang Điện thoại / Fax 0543811244 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 59 KCN Phú Đa - Thị trấn Phú Đa - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543811244 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 59 KCN Phú Đa - Thị trấn Phú Đa - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301384098 / 30-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Pháp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2 khu vực 1-Phường Hương Sơ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Hữu Pháp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3301384098, 0543811244, Huế, Thừa Thiên, Lê Hữu Pháp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 In ấn 18110
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100