Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Hải Nam

HANACO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Hải Nam - HANACO có địa chỉ tại Tổ 4 cụm 1 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301392652 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện A Lưới

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301392652

Ngày cấp 06-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Hải Nam

Tên giao dịch

HANACO

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện A Lưới Điện thoại / Fax 0543878659 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 cụm 1 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543878659 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 cụm 1 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301392652 / 06-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301392652, 0543878659, HANACO, Huế, Thừa Thiên, Lê Thị Phương, Nguyễn Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 In ấn 18110
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
19 Quảng cáo 73100
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490