Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Dựng Cubic

CUBIC

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Dựng Cubic - CUBIC có địa chỉ tại Kiệt 46/4 Dương Văn An - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301393575 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301393575

Ngày cấp 09-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Dựng Cubic

Tên giao dịch

CUBIC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Kiệt 46/4 Dương Văn An - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Kiệt 46/4 Dương Văn An - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301393575 / 09-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Trà My

Địa chỉ chủ sở hữu

31 Trần Hoàn-Phường Thủy Lương-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Phạm Thị Trà My

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Diệu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3301393575, CUBIC, Huế, Thừa Thiên, Phạm Thị Trà My, Võ Thị Diệu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110