Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Xây Dựng Đại Nam

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Xây Dựng Đại Nam có địa chỉ tại Số 110 Tăng Bạt Hổ - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301394547 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301394547

Ngày cấp 16-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Và Xây Dựng Đại Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543529605 /
Địa chỉ trụ sở

Số 110 Tăng Bạt Hổ - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543529605 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 110 Tăng Bạt Hổ - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301394547 / 16-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đại Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

110 Tăng Bạt Hổ-Phường Phú Thuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Đại Thư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301394547, 0543529605, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Đại Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110