Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Dạ Việt Huế

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Dạ Việt Huế có địa chỉ tại 96 Trương Gia Mô - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301403022 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301403022

Ngày cấp 01-03-2012 Ngày đóng MST 08-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Dạ Việt Huế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

96 Trương Gia Mô - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 96 Trương Gia Mô - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301403022 / 01-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3 kiệt 602 Bùi Thị Xuân-Phường Thủy Biều-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đặng Đức Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301403022, Huế, Thừa Thiên, Đặng Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Điều hành tua du lịch 79120