Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Nha Khoa Nụ Cười Xinh - CTY TNHH MTV NHA KHOA Nụ CườI XINH có địa chỉ tại Số 6 kiệt 173 Phan Đình Phùng - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301428732 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3301428732 |
Ngày cấp | 04-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Nha Khoa Nụ Cười Xinh |
Tên giao dịch | CTY TNHH MTV NHA KHOA Nụ CườI XINH |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | CCT Thành phố Huế | Điện thoại / Fax | 0548510279 / 0548510278 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 6 kiệt 173 Phan Đình Phùng - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0548510279 / 0548510278 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 6 kiệt 173 Phan Đình Phùng - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3301428732 / 04-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thừa Thiên-Huế | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Huy Thông |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Huy Thông |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3301428732, 0548510279, CTY TNHH MTV NHA KHOA Nụ CườI XINH, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Hữu Huy Thông
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 | |
| 2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |