Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Flint Việt Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Flint Việt Nam có địa chỉ tại Lô C-1-4, KCN Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301457116 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301457116

Ngày cấp 17-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Flint Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0542200333 /
Địa chỉ trụ sở

Lô C-1-4, KCN Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0542200333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C-1-4, KCN Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 313043000050 / 23-04-2012 Cơ quan cấp BQL các khu công nghiệp TT Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-552-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Miwako Takase

Địa chỉ chủ sở hữu

01 Dã Tượng-Phường Tây Lộc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Miwako Takase

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Minh Phú

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3301457116, 313043000050, 0542200333, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Miwako Takase, Lê Minh Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
7 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110