Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Và Giải Trí Hue Series

HUE SERIES .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Và Giải Trí Hue Series - HUE SERIES .,JSC có địa chỉ tại 36 kiệt 187 Phan Đình Phùng - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301459233 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301459233

Ngày cấp 24-05-2012 Ngày đóng MST 09-11-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Và Giải Trí Hue Series

Tên giao dịch

HUE SERIES .,JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

36 kiệt 187 Phan Đình Phùng - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 36 kiệt 187 Phan Đình Phùng - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301459233 / 24-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Ngọc Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

39A Bà Triệu-Phường Xuân Phú-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trương Thị Ngọc Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301459233, HUE SERIES .,JSC, Huế, Thừa Thiên, Trương Thị Ngọc Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Quảng cáo 73100
12 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120