Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Điểm

PTS CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Điểm - PTS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 69 Võ Thị Sáu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301465276 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301465276

Ngày cấp 04-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Điểm

Tên giao dịch

PTS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543817919 / 0546252999
Địa chỉ trụ sở

Số 69 Võ Thị Sáu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0546252999 / 0546252999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 69 Võ Thị Sáu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301465276 / 04-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-315 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

261 Chi Lăng-Phường Phú Hiệp-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Hồng Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301465276, 0543817919, PTS CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Lê Hồng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Quảng cáo 73100
12 Điều hành tua du lịch 79120
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
14 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100