Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Lâm Thủy Sản

RDCAF CO., LTD.

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Lâm Thủy Sản - RDCAF CO., LTD. có địa chỉ tại 7/31 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301472516 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301472516

Ngày cấp 21-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nghiên Cứu Và Phát Triển Nông Lâm Thủy Sản

Tên giao dịch

RDCAF CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543530063 /
Địa chỉ trụ sở

7/31 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543530063 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7/31 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301472516 / 21-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Duy Thuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

46 Phạm Hồng Thái-Phường Vĩnh Ninh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Phan Duy Thuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Quang Lưu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3301472516, 0543530063, RDCAF CO., LTD., Huế, Thừa Thiên, Phan Duy Thuyên, Nguyễn Quang Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Chăn nuôi khác 01490
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
32 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Hoạt động thú y 75000