Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tấn Hạnh Phát

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tấn Hạnh Phát có địa chỉ tại 11/3Kiệt 79 Đào Duy Anh - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301491766 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301491766

Ngày cấp 10-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tấn Hạnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0546257119 /
Địa chỉ trụ sở

11/3Kiệt 79 Đào Duy Anh - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0546257119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11/3Kiệt 79 Đào Duy Anh - Phường Phú Bình - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301491766 / 10-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Tuyết Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

11/3/79 Đào Duy Anh-Phường Phú Bình-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Hà Thị Tuyết Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301491766, 0546257119, Huế, Thừa Thiên, Hà Thị Tuyết Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300