Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phân Phối Và Thương Mại Minh Nguyệt

MINH NGUYET LTD.

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phân Phối Và Thương Mại Minh Nguyệt - MINH NGUYET LTD. có địa chỉ tại 19 Hoàng Diệu - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301494157 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301494157

Ngày cấp 08-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phân Phối Và Thương Mại Minh Nguyệt

Tên giao dịch

MINH NGUYET LTD.

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543529418 / 0543529418
Địa chỉ trụ sở

19 Hoàng Diệu - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543529418 / 0543529418
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Hoàng Diệu - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301494157 / 08-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301494157, 0543529418, MINH NGUYET LTD., Huế, Thừa Thiên, Trần Thị Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Đại lý du lịch 79110
14 Điều hành tua du lịch 79120
15 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200