Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đạt Nguyễn

DATNGUYENCO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đạt Nguyễn - DATNGUYENCO có địa chỉ tại Niêm Phò - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301510708 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Quảng Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301510708

Ngày cấp 08-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đạt Nguyễn

Tên giao dịch

DATNGUYENCO

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Quảng Điền Điện thoại / Fax 0543555506 /
Địa chỉ trụ sở

Niêm Phò - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543555506 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Niêm Phò - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301510708 / 08-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tri Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Niêm Phò-Xã Quảng Thọ-Huyện Quảng Điền-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Tri Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Mỹ Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3301510708, 0543555506, DATNGUYENCO, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Tri Thiện, Hoàng Thị Mỹ Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290