Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Môi Trường Song Phát

SONGPHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Môi Trường Song Phát - SONGPHAT CO.,LTD có địa chỉ tại 25 Trần Thái Tông - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301514332 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301514332

Ngày cấp 25-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Môi Trường Song Phát

Tên giao dịch

SONGPHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543836364 / 0543836364
Địa chỉ trụ sở

25 Trần Thái Tông - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543836364 / 0543836364
Địa chỉ nhận thông báo thuế 25 Trần Thái Tông - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301514332 / 25-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301514332, 0543836364, SONGPHAT CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490