Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Khai Thác Sản Xuất Khoáng Sản 55

55.EAPM.JSC

Công Ty CP Khai Thác Sản Xuất Khoáng Sản 55 - 55.EAPM.JSC có địa chỉ tại 19 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301514607 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301514607

Ngày cấp 06-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Khai Thác Sản Xuất Khoáng Sản 55

Tên giao dịch

55.EAPM.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 01282100228 / 0543693099
Địa chỉ trụ sở

19 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905345667 / 0543693099
Địa chỉ nhận thông báo thuế 24 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301514607 / 06-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Công Trúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301514607, 01282100228, 55.EAPM.JSC, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Văn Mẫn, Trương Công Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663