Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quang Thành

QUANG THANH FORESTRY CO..,TLD

Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quang Thành - QUANG THANH FORESTRY CO..,TLD có địa chỉ tại Tổ 21 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301515618 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301515618

Ngày cấp 20-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quang Thành

Tên giao dịch

QUANG THANH FORESTRY CO..,TLD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 091215087209057116 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 21 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 091215087209057116 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 21 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301515618 / 20-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Quốc Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lâm Quốc Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301515618, 091215087209057116, QUANG THANH FORESTRY CO..,TLD, Huế, Thừa Thiên, Lâm Quốc Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110