Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vận Tải Đông Đô

DONGDO TTC CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vận Tải Đông Đô - DONGDO TTC CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 6 Tòa nhà 25 Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301516548 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301516548

Ngày cấp 05-04-2013 Ngày đóng MST 07-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vận Tải Đông Đô

Tên giao dịch

DONGDO TTC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0914553536 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6 Tòa nhà 25 Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914553536 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6 Tòa nhà 25 Nguyễn Văn Cừ - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301516548 / 05-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

60 Thạch Hãn-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Hoàng Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301516548, 0914553536, DONGDO TTC CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Lê Hoàng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Bốc xếp hàng hóa 5224