Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quốc Linh

QUOCLINHCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quốc Linh - QUOCLINHCO CO.,LTD có địa chỉ tại 80 Thạch Hãn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301516555 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301516555

Ngày cấp 05-04-2013 Ngày đóng MST 06-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Quốc Linh

Tên giao dịch

QUOCLINHCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

80 Thạch Hãn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80 Thạch Hãn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301516555 / 05-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Viết Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

80 Thạch Hãn-Phường Thuận Hòa-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Viết Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301516555, QUOCLINHCO CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Trần Viết Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219