Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Edubridge Việt Nam

EDUBRIDGE CO.,LTD

Công Ty TNHH Edubridge Việt Nam - EDUBRIDGE CO.,LTD có địa chỉ tại 78 Bến Nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301517005 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301517005

Ngày cấp 24-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Edubridge Việt Nam

Tên giao dịch

EDUBRIDGE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543938455-09142027 /
Địa chỉ trụ sở

78 Bến Nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543938455-09142027 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 78 Bến Nghé - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301517005 / 24-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Bảo Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

180 Bùi Thị Xuân-Phường Phường Đúc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Thị Bảo Tiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301517005, 0543938455-09142027, EDUBRIDGE CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Lê Thị Bảo Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
6 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
7 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Quảng cáo 73100
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Giáo dục mầm non 85100
14 Giáo dục tiểu học 85200
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600