Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Giới Thanh Hương

CôNG TY TNHH 1TV Cơ GIớI THANH HươNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Giới Thanh Hương - CôNG TY TNHH 1TV Cơ GIớI THANH HươNG có địa chỉ tại Xóm 4- Ngọc Anh - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301519098 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301519098

Ngày cấp 15-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Giới Thanh Hương

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1TV Cơ GIớI THANH HươNG

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Vang Điện thoại / Fax 0543850099 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4- Ngọc Anh - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543850099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4- Ngọc Anh - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301519098 / 15-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Lài

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tây Thượng-Xã Phú Thượng-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3301519098, 0543850099, CôNG TY TNHH 1TV Cơ GIớI THANH HươNG, Huế, Thừa Thiên, Lê Thị Lài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc kim loại màu 24320
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933