Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gosu

GOSU INVESTMENT JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gosu - GOSU INVESTMENT JSC có địa chỉ tại 28 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301519517 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301519517

Ngày cấp 31-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gosu

Tên giao dịch

GOSU INVESTMENT JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543949688 /
Địa chỉ trụ sở

28 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543949688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301519517 / 31-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Cao Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

420/18 Chi Lăng-Phường Phú Hậu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Công Cao Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3301519517, 0543949688, GOSU INVESTMENT JSC, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Công Cao Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Hoạt động thông tấn 63210
13 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
14 Quảng cáo 73100
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730