Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Feq

FEQ. CO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Feq - FEQ. CO có địa chỉ tại 22 Đặng Trần Côn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301519595 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301519595

Ngày cấp 05-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Feq

Tên giao dịch

FEQ. CO

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543514344 /
Địa chỉ trụ sở

22 Đặng Trần Côn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543514344 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 22 Đặng Trần Côn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301519595 / 05-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lê Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

7/18 Xã Tắc-Phường Thuận Hòa-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Lê Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301519595, 0543514344, FEQ. CO, Huế, Thừa Thiên, Trần Lê Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Dạy nghề 85322
9 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
10 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120