Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Fymeco

CôNG TY Cổ PHầN FYMECO

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Fymeco - CôNG TY Cổ PHầN FYMECO có địa chỉ tại Trần Hữu Dực - KQH Kiểm Huệ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301519901 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301519901

Ngày cấp 14-06-2013 Ngày đóng MST 20-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Fymeco

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN FYMECO

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Trần Hữu Dực - KQH Kiểm Huệ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trần Hữu Dực - KQH Kiểm Huệ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301519901 / 14-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thái Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Vĩnh Phước-Xã Quảng Lộc-Huyện Quảng Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Hoàng Thái Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301519901, CôNG TY Cổ PHầN FYMECO, Huế, Thừa Thiên, Hoàng Thái Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất giày dép 15200
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
23 Quảng cáo 73100
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
25 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
26 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
27 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730