Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kiến Trúc Cổ Phước Thành

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kiến Trúc Cổ Phước Thành có địa chỉ tại 59/5 Duy Tân - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301520223 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301520223

Ngày cấp 25-06-2013 Ngày đóng MST 01-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kiến Trúc Cổ Phước Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0915125554 /
Địa chỉ trụ sở

59/5 Duy Tân - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915125554 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 59/5 Duy Tân - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301520223 / 25-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 25, Khu vực 6-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Đình Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301520223, 0915125554, Huế, Thừa Thiên, Lê Đình Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
7 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
8 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300