Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trí

COTRICO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trí - COTRICO có địa chỉ tại Tổ 3 - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301520978 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301520978

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trí

Tên giao dịch

COTRICO

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 0915910672 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915910672 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301520978 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoàng Trà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Tứ Hạ-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Thị Hoàng Trà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hoàng Trân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301520978, 0915910672, COTRICO, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Lê Thị Hoàng Trà, Lê Thị Hoàng Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933