Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HTX SX Kinh doanh và khai thác cát sỏi Hương Vân

HTX SX Kinh doanh và khai thác cát sỏi Hương Vân có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 - Phường Hương Vân - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301521650 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301521650

Ngày cấp 13-08-2013 Ngày đóng MST 04-05-2015
Tên chính thức

HTX SX Kinh doanh và khai thác cát sỏi Hương Vân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 0968180378 / 0543815
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 4 - Phường Hương Vân - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 4 - Phường Hương Vân - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3107000005 / 08-08-2013 Cơ quan cấp Phòng Đăng ký KD, Sở KHĐT TT Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

31 Chế Lan Viên-Phường Trường An-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3301521650, 3107000005, 0968180378, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Nguyễn Chí Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933