Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Phương Nam

CôNG TY XD & PT PHươNG NAM

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Phương Nam - CôNG TY XD & PT PHươNG NAM có địa chỉ tại Tổ 18, KV5 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301522125 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301522125

Ngày cấp 27-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Phương Nam

Tên giao dịch

CôNG TY XD & PT PHươNG NAM

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0913439363 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 18, KV5 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913439363 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 18, KV5 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301522125 / 27-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hòa Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 18, KV 5-Phường Thủy Xuân-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Viết Huy Lê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301522125, 0913439363, CôNG TY XD & PT PHươNG NAM, Huế, Thừa Thiên, Lê Hòa Hiệp, Lê Viết Huy Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730