Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Trúc Viên

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Trúc Viên có địa chỉ tại 45B Sông Bồ - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301522679 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301522679

Ngày cấp 13-09-2013 Ngày đóng MST 28-07-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Trúc Viên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 01263681111 /
Địa chỉ trụ sở

45B Sông Bồ - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01263681111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 45B Sông Bồ - Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301522679 / 13-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Diễm Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

134 Đặng Thái Thân-Phường Thuận Hòa-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đặng Diễm Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301522679, 01263681111, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Đặng Diễm Đông, Nguyễn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
8 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290