Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Trường Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Trường Thành có địa chỉ tại Thôn 1 Thọ bình - Xã Bình Thành - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301523432 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301523432

Ngày cấp 11-10-2013 Ngày đóng MST 27-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Trường Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 0963466665 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 Thọ bình - Xã Bình Thành - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963466665 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 Thọ bình - Xã Bình Thành - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301523432 / 11-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 35-Phường Ngọc Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mười

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301523432, 0963466665, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Nguyễn Thị Mười

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632