Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Thành Hảo

THANH THANH HAO LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Thành Thành Hảo - THANH THANH HAO LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 3/3/16 Châu Sơn, Tổ 7 - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301524700 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301524700

Ngày cấp 15-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Thành Hảo

Tên giao dịch

THANH THANH HAO LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax 0905996642 /
Địa chỉ trụ sở

3/3/16 Châu Sơn, Tổ 7 - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905996642 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 3/3/16 Châu Sơn, Tổ 7 - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301524700 / 15-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3/3/16 Châu Sơn , Tổ 7-Phường Thủy Châu-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Văn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301524700, 0905996642, THANH THANH HAO LIMITED COMPANY, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Lê Hiệp, Lê Văn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730