Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thuận Thủy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thuận Thủy có địa chỉ tại Số 43 thôn Địa Linh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301526909 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301526909

Ngày cấp 02-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thuận Thủy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 0976134499 /
Địa chỉ trụ sở

Số 43 thôn Địa Linh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976134499 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43 thôn Địa Linh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301526909 / 02-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 43 thôn Địa Linh-Xã Hương Vinh-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Hoàng Ngọc Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301526909, 0976134499, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Hoàng Ngọc Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610