Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tm-Dv Global Green

GLOBAL GREEN T&S

Doanh Nghiệp TN Tm-Dv Global Green - GLOBAL GREEN T&S có địa chỉ tại 1A Hàm Nghi - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301539753 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301539753

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tm-Dv Global Green

Tên giao dịch

GLOBAL GREEN T&S

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 84915241242 /
Địa chỉ trụ sở

1A Hàm Nghi - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84915241242 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1A Hàm Nghi - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301539753 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Lê Tá

Địa chỉ chủ sở hữu

1A Hàm Nghi-Phường Phước Vĩnh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Tá

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3301539753, 84915241242, GLOBAL GREEN T&S, Huế, Thừa Thiên, Lê Tá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
7 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
8 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
9 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
10 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
11 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
12 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
13 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000