Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái An - Khăm

CôNG TY TNHH THáI AN - KHăM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái An - Khăm - CôNG TY TNHH THáI AN - KHăM có địa chỉ tại Lô A29 - KQH Thị Sắc - Phường Phú Hậu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301539866 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301539866

Ngày cấp 14-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái An - Khăm

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH THáI AN - KHăM

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0914836068 /
Địa chỉ trụ sở

Lô A29 - KQH Thị Sắc - Phường Phú Hậu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914836068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A29 - KQH Thị Sắc - Phường Phú Hậu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301539866 / 14-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-082 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Lạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô A29, KQH Thị Sắc-Phường Phú Hậu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Xuân Lạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3301539866, 0914836068, CôNG TY TNHH THáI AN - KHăM, Huế, Thừa Thiên, Trần Xuân Lạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Khai thác gỗ 02210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất than cốc 19100
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663