Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trinh Thuận

TT CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trinh Thuận - TT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 10 - Xã Lộc Hòa - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301543580 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301543580

Ngày cấp 13-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trinh Thuận

Tên giao dịch

TT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Lộc Điện thoại / Fax 0979178656 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 10 - Xã Lộc Hòa - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979178656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 10 - Xã Lộc Hòa - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301543580 / 13-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3 Thôn Hòa Tân-Xã Nghĩa Hòa-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301543580, 0979178656, TT CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Huỳnh Ngọc Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Cung ứng lao động tạm thời 78200