Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quê

QUE CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quê - QUE CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 68 KQH Kiểm Huệ - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301543693 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301543693

Ngày cấp 18-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quê

Tên giao dịch

QUE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0902011307 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 68 KQH Kiểm Huệ - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902011307 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 68 KQH Kiểm Huệ - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301543693 / 18-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

205/4/6 Bà Triệu-Phường Xuân Phú-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301543693, 0902011307, QUE CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thành Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630