Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Canh Nông Hữu Cơ Việt Nam

BFV.JSC

Công Ty Cổ Phần Canh Nông Hữu Cơ Việt Nam - BFV.JSC có địa chỉ tại Thôn An Bình - Phường Hương Hồ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301544136 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301544136

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Canh Nông Hữu Cơ Việt Nam

Tên giao dịch

BFV.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 01287680960 / 0906452267HU
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Bình - Phường Hương Hồ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01287680960 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Bình - Phường Hương Hồ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301544136 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Đình Ngộ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Bình-Phường Hương Hồ-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trương Đình Ngộ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301544136, 01287680960, BFV.JSC, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Trương Đình Ngộ, Nguyễn Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Khai thác thuỷ sản biển 03110
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
24 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
25 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
37 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
54 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
55 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000