Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Mai Lộc

DNTN TM DV MAI LộC

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Mai Lộc - DNTN TM DV MAI LộC có địa chỉ tại 15 Lê Thánh Tôn - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301544312 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301544312

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Mai Lộc

Tên giao dịch

DNTN TM DV MAI LộC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0914194023 /
Địa chỉ trụ sở

15 Lê Thánh Tôn - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914194023 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15 Lê Thánh Tôn - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301544312 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

15 Lê Thánh Tôn-Phường Thuận Thành-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Quốc Cường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3301544312, 0914194023, DNTN TM DV MAI LộC, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Ngọc Trang, Võ Quốc Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610