Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng, Cơ Khí Và Thương Mại Cường Thịnh

Công Ty TNHH Xây Dựng, Cơ Khí Và Thương Mại Cường Thịnh có địa chỉ tại Thôn Bình An - Xã Lộc Bổn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301545690 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301545690

Ngày cấp 12-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng, Cơ Khí Và Thương Mại Cường Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Lộc Điện thoại / Fax 0543874390 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình An - Xã Lộc Bổn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543874390 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bình An - Xã Lộc Bổn - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301545690 / 12-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46A đường số 1 C khu phố 15-Phường Bình Hưng Hòa A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Trường Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301545690, 0543874390, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Trường Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300