Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunrise

SUNRISE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunrise - SUNRISE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 200 Phan Bội Châu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301545940 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301545940

Ngày cấp 22-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunrise

Tên giao dịch

SUNRISE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0983555226 /
Địa chỉ trụ sở

200 Phan Bội Châu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983555226 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 200 Phan Bội Châu - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301545940 / 22-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đức Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

2/39 Đào Tấn-Phường Trường An-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3301545940, 0983555226, SUNRISE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Huế, Thừa Thiên, Trần Đức Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
4 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
6 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
7 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
8 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
9 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
10 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Xuất bản phần mềm 58200
20 Hoạt động chiếu phim 5914
21 Cổng thông tin 63120
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
24 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Giáo dục nghề nghiệp 8532
27 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
28 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
29 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
30 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
31 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
32 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
33 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
34 Hoạt động thể thao khác 93190
35 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
36 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290