Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Sản Trí Anh

TRí ANH COMPANY LIMITED SEAFOOD

Công Ty TNHH Thủy Sản Trí Anh - TRí ANH COMPANY LIMITED SEAFOOD có địa chỉ tại 102 Minh Mạng - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301549127 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301549127

Ngày cấp 15-09-2014 Ngày đóng MST 18-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Sản Trí Anh

Tên giao dịch

TRí ANH COMPANY LIMITED SEAFOOD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0905066670 /
Địa chỉ trụ sở

102 Minh Mạng - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905066670 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 102 Minh Mạng - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301549127 / 15-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

102 Minh Mạng-Phường Thủy Xuân-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Phương Chi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301549127, 0905066670, TRí ANH COMPANY LIMITED SEAFOOD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Phương Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933