Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Bắc Trung

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Bắc Trung có địa chỉ tại Nhà A, Khu chung cư Vicoland - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301549310 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301549310

Ngày cấp 17-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Bắc Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0913425320 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà A, Khu chung cư Vicoland - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913425320 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trường Trung Học Huế Star, Tỉnh Lộ 10 - Xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301549310 / 17-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tôn Đức Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11, KV 4-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Tôn Đức Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Khánh Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3301549310, 0913425320, Huế, Thừa Thiên, Tôn Đức Sáu, Nguyễn Khánh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Giáo dục mầm non 85100
5 Giáo dục tiểu học 85200
6 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
7 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
8 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
9 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290