Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Thuật Và Sự Kiện Beyond

BEYOND EVENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Thuật Và Sự Kiện Beyond - BEYOND EVENT CO.,LTD có địa chỉ tại 180 Phan Chu Trinh - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301549511 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301549511

Ngày cấp 19-09-2014 Ngày đóng MST 18-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Thuật Và Sự Kiện Beyond

Tên giao dịch

BEYOND EVENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0932326989 /
Địa chỉ trụ sở

180 Phan Chu Trinh - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932326989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 180 Phan Chu Trinh - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301549511 / 19-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

180 Phan Chu Trinh-Phường Phước Vĩnh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301549511, 0932326989, BEYOND EVENT CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
16 Hoạt động hậu kỳ 59120
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Quảng cáo 73100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Đại lý du lịch 79110
25 Điều hành tua du lịch 79120
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
28 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
29 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330