Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phá Tam Giang

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phá Tam Giang có địa chỉ tại 66 Hà Huy Giáp, KQH Nam Vỹ Dạ - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301550041 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301550041

Ngày cấp 03-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phá Tam Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0913485282 /
Địa chỉ trụ sở

66 Hà Huy Giáp, KQH Nam Vỹ Dạ - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913485282 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 66 Hà Huy Giáp, KQH Nam Vỹ Dạ - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301550041 / 03-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Như Hoàng Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 171 KQH Nam Vỹ Dạ-Phường Vỹ Dạ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đinh Như Hoàng Kỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301550041, 0913485282, Huế, Thừa Thiên, Đinh Như Hoàng Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Cơ sở lưu trú khác 5590
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990