Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Đình Phong

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Đình Phong có địa chỉ tại Thôn Ha�i Tri�nh - Xã Phú Thanh - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301550644 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301550644

Ngày cấp 28-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Đình Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Vang Điện thoại / Fax 0905533554 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ha�i Tri�nh - Xã Phú Thanh - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905533554 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ha�i Tri�nh - Xã Phú Thanh - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301550644 / 28-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Đi�Nh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ha�i Tri�nh-Xã Phú Thanh-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Phan Đi�Nh Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3301550644, 0905533554, Huế, Thừa Thiên, Phan Đi�Nh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Dịch vụ ăn uống khác 56290