Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Thạch Dương

TDMIN

Công Ty TNHH Khoáng Sản Thạch Dương - TDMIN có địa chỉ tại 112 Nhật Lệ - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301551253 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301551253

Ngày cấp 14-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Thạch Dương

Tên giao dịch

TDMIN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0905386006 /
Địa chỉ trụ sở

112 Nhật Lệ - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905386006 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112 Nhật Lệ - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301551253 / 14-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

112 Nhật Lệ-Phường Thuận Lộc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Văn Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301551253, 0905386006, TDMIN, Huế, Thừa Thiên, Lê Văn Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933