Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc Phong

QUOCPHONG.LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc Phong - QUOCPHONG.LTD có địa chỉ tại 136 Bùi Thị Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301558315 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301558315

Ngày cấp 23-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Quốc Phong

Tên giao dịch

QUOCPHONG.LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0936299209 /
Địa chỉ trụ sở

136 Bùi Thị Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936299209 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 Kiệt 214 đường Phan Bội Châu - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301558315 / 23-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hằng Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

6/214 Phan Bội Châu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Bùi Thị Hằng Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301558315, 0936299209, QUOCPHONG.LTD, Huế, Thừa Thiên, Bùi Thị Hằng Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490