Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Minh Nhật

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Minh Nhật có địa chỉ tại Tiểu khu công nghiệp làng nghề Dạ Lê - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301559823 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301559823

Ngày cấp 05-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Minh Nhật

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax 0914729157 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu công nghiệp làng nghề Dạ Lê - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914729157 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu công nghiệp làng nghề Dạ Lê - - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301559823 / 05-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Thuần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301559823, 0914729157, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Nguyễn Minh Thuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730