Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải An Trường Thịnh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải An Trường Thịnh có địa chỉ tại Thôn 5 - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301560096 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301560096

Ngày cấp 12-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải An Trường Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Vang Điện thoại / Fax 0915562251 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915562251 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301560096 / 12-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301560096, 0915562251, Huế, Thừa Thiên, Huỳnh Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110