Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Châu Phong Thịnh

CHAU PHONG THINH LTD.,CO

Công Ty TNHH Châu Phong Thịnh - CHAU PHONG THINH LTD.,CO có địa chỉ tại 7/40 Duy Tân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301560473 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301560473

Ngày cấp 15-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Châu Phong Thịnh

Tên giao dịch

CHAU PHONG THINH LTD.,CO

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543936677 /
Địa chỉ trụ sở

7/40 Duy Tân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543936677 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7/40 Duy Tân - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301560473 / 15-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Châu Trường Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

7/40 Duy Tân-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Châu Trường Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301560473, 0543936677, CHAU PHONG THINH LTD.,CO, Huế, Thừa Thiên, Châu Trường Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933