Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Xây Dựng Minh Nhật

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Xây Dựng Minh Nhật có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301561413 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301561413

Ngày cấp 22-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Xây Dựng Minh Nhật

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 01214519103 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1 - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01214519103 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 1 - - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301561413 / 22-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Minh Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 1-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Văn Minh Nhật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301561413, 01214519103, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Trần Văn Minh Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000